Ý nghĩa của từ thủ trưởng là gì:
thủ trưởng nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 10 ý nghĩa của từ thủ trưởng. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa thủ trưởng mình

1

13 Thumbs up   5 Thumbs down

thủ trưởng


Người đứng đầu một cơ quan, một đơn vị công tác. | : '''''Thủ trưởng''' đơn vị.'' | : '''''Thủ trưởng''' cơ quan.''
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

7 Thumbs up   2 Thumbs down

thủ trưởng


người giúp việc và có thể thay bộ trưởng lãnh đạo một bộ khi cần thiết thứ trưởng ngoại giao
Nguồn: tratu.soha.vn

3

3 Thumbs up   3 Thumbs down

thủ trưởng


Cấp phó của bộ trưởng. | : '''''Thứ trưởng'''.'' | : ''Bộ.'' | : ''Giáo dục.''
Nguồn: vi.wiktionary.org

4

2 Thumbs up   2 Thumbs down

thủ trưởng


dt. Người đứng đầu một cơ quan, một đơn vị công tác: thủ trưởng đơn vị thủ trưởng cơ quan.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de

5

3 Thumbs up   3 Thumbs down

thủ trưởng


dt. Cấp phó của bộ trưởng: thứ trưởng Bộ Giáo dục.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de

6

1 Thumbs up   1 Thumbs down

thủ trưởng


người đứng đầu lãnh đạo một cơ quan hay một đơn vị công tác xin ý kiến thủ trưởng
Nguồn: tratu.soha.vn

7

2 Thumbs up   3 Thumbs down

thủ trưởng


dt. Cấp phó của bộ trưởng: thứ trưởng Bộ Giáo dục.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "thứ trưởng". Những từ phát âm/đánh vần giống như "thứ trưởng": . Thái Trắng thao trường thất trung thị trườ [..]
Nguồn: vdict.com

8

2 Thumbs up   3 Thumbs down

thủ trưởng


phó có được gọi là thủ trưởng đơn vị không
Ẩn danh - 00:00:00 UTC 21 tháng 7, 2017

9

1 Thumbs up   3 Thumbs down

thủ trưởng


Deputy Minister
Nguồn: tuvungtienganh.co

10

1 Thumbs up   5 Thumbs down

thủ trưởng


dt. Người đứng đầu một cơ quan, một đơn vị công tác: thủ trưởng đơn vị thủ trưởng cơ quan.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "thủ trưởng". Những từ phát âm/đánh vần giống như "thủ trưởng": . Th [..]
Nguồn: vdict.com





<< thủ quân thủ đô >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa